Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Nói mở cửa: Đêm qua ngỏ cửa chờ ai (cd). 2. Tỏ lời: Sự lòng ngỏ với băng nhân (K). 3. Cho biết: Gặp đây xin ngỏ tính danh cho tường (BCKN).
tt, trgt 1. Không đóng kín: Cửa . 2. Để mọi người biết: Đăng trên báo một bức thư ngỏ.
Related search result for
"ngỏ"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngỏ"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngạc
ngách
ngạch
ngai
ngài
ngải
more...
Words contain
"ngỏ"
:
ngỏ
ngỏ ý
ngỏ gật
ngỏ lời
ngỏm
ngỏm dậy
ngỏng
thư ngỏ
tom ngỏm
tướng ngỏ tôi hiền
Comments and discussion on the word
"ngỏ"