Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Nói mở cửa: Đêm qua ngỏ cửa chờ ai (cd). 2. Tỏ lời: Sự lòng ngỏ với băng nhân (K). 3. Cho biết: Gặp đây xin ngỏ tính danh cho tường (BCKN).
  • tt, trgt 1. Không đóng kín: Cửa . 2. Để mọi người biết: Đăng trên báo một bức thư ngỏ.
Related search result for "ngỏ"
Comments and discussion on the word "ngỏ"