Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thăng hoa
Jump to user comments
version="1.0"?>
(lý) d. Sự chuyển biến trực tiếp từ trạng thái rắn sang thể khí và sự chuyển biến ngược lại, không qua trạng thái lỏng : Sự thăng hoa của băng phiến.
Related search result for
"thăng hoa"
Words pronounced/spelled similarly to
"thăng hoa"
:
thăng hoa
Thông Hoà
thưởng hoa
Thượng Hoà
Thượng Hoá
Words contain
"thăng hoa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thăng
thăng bằng
thăng tiến
thăng trầm
thăng đường
Thăng Bình
thung thăng
thăng quan
thăng thuyên
Vũ Huy Tấn
more...
Comments and discussion on the word
"thăng hoa"