Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thăng hoa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) d. Sự chuyển biến trực tiếp từ trạng thái rắn sang thể khí và sự chuyển biến ngược lại, không qua trạng thái lỏng : Sự thăng hoa của băng phiến.
Related search result for "thăng hoa"
Comments and discussion on the word "thăng hoa"