Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. 1 Khối chất rắn tương đối lớn. Tảng đá. Băng trôi cả tảng. 2 (thường nói đá tảng). Hòn đá to đẽo thành hình khối đều, dùng kê chân cột nhà.
2 đg. (kng.). Giả tảng (nói tắt). Tảng như không biết.
Related search result for
"tảng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tảng"
:
tang
tàng
tảng
táng
tạng
tăng
tặng
tâng
tầng
thang
more...
Words contain
"tảng"
:
giả tảng
nền tảng
tang tảng
tảng
tảng lờ
tảng sáng
tảng tảng
Comments and discussion on the word
"tảng"