Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last
thản nhiên
thảnh thơi
Thảo Điền
thất điên bát đảo
thất bại
thất gia
thất hiếu
thất khiếu
thất kinh
thất nghiệp
thất niêm
thất tiết
thấu triệt
thấy kinh
thấy tội
thần diệu
thần hiệu
thần kinh
thần linh
thần minh
thần thái
thần thoại
thần tiên
thầy bói
thầy cãi
thầy giáo
thầy giùi
thầy kiện
Thẩm A Chi
Thập dạng chi tiên
thập nữ viết vô
thập nhị chi
thắm thiết
thắng bại
thắng lợi
Thắng Lợi
thẻ bài
thế gia
thế gian
thế giao
thế giới
thế giới ngữ
thế giới quan
thế hiệu
thế phiệt
thế thái
thế vận hội
thết đãi
thở dài
thề bồi
thọ diên
Thọ Diên
Thọ Hải
Thọ Minh
Thọ Nghiệp
Thọ Sinh
Thọ Tiên
Thọ Vinh
thỏa hiệp
thỏi
thời
thời đàm
thời đại
thời điểm
thời bình
thời bệnh
thời buổi
thời cục
thời chiến
thời cuộc
thời cơ
thời gian
thời gian biểu
thời gian vũ trụ
thời giá
thời giờ
thời hạn
thời hiệu
thời kỳ
thời khí
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last