Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thời hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời gian trong đó một đạo luật, một điều luật có hiệu lực.
Related search result for "thời hiệu"
Comments and discussion on the word "thời hiệu"