Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thời điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khoảng thời gian rất ngắn, coi là một điểm trên đường thẳng cụ thể hóa thời gian.
Related search result for "thời điểm"
Comments and discussion on the word "thời điểm"