Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thầy bói
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Người chuyên nghề bói toán, xem số phận cho từng người: thầy bói xem voi.
Related search result for "thầy bói"
Comments and discussion on the word "thầy bói"