Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thỏi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Từ đứng trước các danh từ chỉ những vật nhỏ và dài : Thỏi vàng; Thỏi sắt.
Related search result for "thỏi"
Comments and discussion on the word "thỏi"