Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thời hạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khoảng thời gian có giới hạn nhất định để làm việc gì: Thời hạn làm nghĩa vụ quân sự.
Comments and discussion on the word "thời hạn"