Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thời kỳ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khoảng thời gian nhất định xảy ra việc gì, làm việc gì : Thời kỳ dưỡng bệnh; Thời kỳ lúa ra đòng.
Related search result for "thời kỳ"
Comments and discussion on the word "thời kỳ"