Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ở riêng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nhà riêng
riêng
riêng tây
tạng
bàn hoàn
cá thể
tự tư tự lợi
tây riêng
cá nhân
cô lập
tâm tình
dành
ở riêng
riêng biệt
riêng lẻ
cá tính
tư
tếu
nỗi niềm
riêng tư
lấy
dụng ý
cà khịa
cải danh
xoi mói
lóc
tấc
quan niệm
văn phong
tiếng
chung
mang
cái
lảng vảng
giáo phường
bí thư
hoán xưng
trừu tượng hoá
gạch nối
tủ
bảng hiệu
trời già
tộc
bản ngã
tu kín
trường phái
biệt thự
bản sắc
mẹ ghẻ
quy nạp
phụ họa
tấp tểnh
sai biệt
Triêng
học phái
mỗi
gia lễ
tự ý
gá tiếng
thịnh tình
bộc lộ
tập tục
thổ ngữ
đầu cơ
thống kê
cảm giác
tư thất
khía cạnh
hương hỏa
Kốc
lấy được
hồ cầm
lẻ loi
Hoàng Diêu, Tử Nguỵ
nữ
tư lợi
tùy thích
sở thích
phân phối
làng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last