Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Một trong những đơn vị của một tập thể, tách riêng ra: Mỗi bàn bốn người; Mỗi ngày đi được mười lăm cây số; Mỗi năm, mỗi tuổi, mỗi già, chẳng lo liệu trước ắt là lụy sau (cd).
Related search result for "mỗi"
Comments and discussion on the word "mỗi"