Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tập tục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Phong tục, tập quán nói chung: tôn trọng tập tục của các địa phương Mỗi dân tộc có những tập tục riêng.
Related search result for "tập tục"
Comments and discussion on the word "tập tục"