Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thống kê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tập hợp có hệ thống các hiện tượng riêng lẻ để so sánh, phân loại và nhận định về tình hình chung.
Related search result for "thống kê"
Comments and discussion on the word "thống kê"