Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trời già
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ dùng trong văn học cũ chỉ tạo hóa với ý trách móc: Tức gan riêng giận trời già (K).
Related search result for "trời già"
Comments and discussion on the word "trời già"