Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tấp tểnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Rắp tâm: Học chưa thuộc đã tấp tểnh đi chơi. 2. t. Vui ngầm, hí hửng: Lòng riêng tấp tểnh mừng thầm (K).
Related search result for "tấp tểnh"
Comments and discussion on the word "tấp tểnh"