Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trường phái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Phái, dòng khoa học, nghệ thuật có khuynh hướng, tư tưởng riêng: trường phái hội hoạ lập thể.
Related search result for "trường phái"
Comments and discussion on the word "trường phái"