Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ống in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hộ tống
Hoa Trời bay xuống
huống
huống chi
huống hồ
huyết thống
hương cống
kèn trống
kìm sống
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
khách luống lữ hoài
Kháng Dống
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
kiến vống
kiệu bát cống
lai giống
lông ống
lại giống
lấy giống
lộn giống
luống
luống cuống
luống những
luống tuổi
lương đống
lương đống
mất giống
mầm mống
mống
mống cụt
mớm trống
muống
nòi giống
nói trống
Nông Cống
nằm xuống
nếp sống
nống
ngói ống
ngổn ngang gò đống kéo lên
nghênh tống
Người Địch chống chèo
nhất thống
nhựa sống
Noong Luống
nuốt sống
pháo ống lệnh
rau muống
rau sống
rống
súng ống
sắp đống
sức sống
sống
sống đất
sống còn
sống chết
sống dao
sống lại
sống lưng
sống mái
sống mũi
sống nhăn
sống sít
sống sót
sống sượng
sống thừa
sống trâu
sinh sống
sơn sống
Sư tử hống
tình huống
tủy sống
tống
Tống
Tống
tống đạt
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last