Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
rau muống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài rau cùng họ với khoai lang, thường trồng ở ao, ngọn và lá dùng làm rau ăn: Còn trời, còn nước, còn mây, Còn ao rau muống, còn đầy chum tương (cd).
Comments and discussion on the word "rau muống"