Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sống sót
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Còn sống sau một biến cố, một tai nạn lớn, trong khi những người cùng hoàn cảnh đã chết cả. Một ít người sống sót sau vụ đắm tàu.
Related search result for
"sống sót"
Words pronounced/spelled similarly to
"sống sót"
:
sáng suốt
sóng sượt
sống sít
sống sót
sửng sốt
Words contain
"sống sót"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thiếu sót
sót
lỗi
sai sót
sống sót
Bà Rịa-Vũng Tàu
trệch
lượng thứ
sa sẩy
chu đáo
more...
Comments and discussion on the word
"sống sót"