Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khống chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói giấy tờ có sẵn chữ ký và dấu, chỉ cần điền thêm những điều muốn khai man: Hóa đơn khống chỉ.
Related search result for "khống chỉ"
Comments and discussion on the word "khống chỉ"