Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
Tống
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Pà Thẻn
(sông) Dài 55km, bắt nguồn ở vùng núi Thạch Thành chảy theo hướng tây-đông đổ ra vịnh Bắc Bộ qua vùng Nga Sơn tỉnh Thanh Hoá
Related search result for
"Tống"
Words pronounced/spelled similarly to
"Tống"
:
tang
tàng
tảng
táng
tạng
tăng
tặng
tâng
tầng
thang
more...
Words contain
"Tống"
:
duyên đồ hộ tống
Hồ Dương mơ Tống công
hộ tống
nghênh tống
tống
Tống
Tống
tống đạt
tống biệt
tống cựu nghênh tân
more...
Comments and discussion on the word
"Tống"