Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lương đống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • r­ờng cột, chỉ người có tài đức lớn giúp nổi việc nước.l
Related search result for "lương đống"
Comments and discussion on the word "lương đống"