Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
sống mũi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chỗ cao nhất của mũi, chạy từ khoảng giữa hai mắt xuống đầu mũi.
Related search result for "sống mũi"
Comments and discussion on the word "sống mũi"