Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trung gian in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
Thiên ma bách chiết
khối
lâu dài
thông thư
bảo mật
ban đêm
hồng ngâm
biển lận
cho mượn
lồn lột
thượng tuần
chữ thì
kề cà
từ phổ
ít lâu
can trường
im bẵng
hư phí
tuổi đảng
mất cắp
hoàng hôn
giờ chính quyền
mòn bia đá
gian tình
nả
ít nữa
gian thần
nạn
nay mai
gian lao
học khóa
hụt
tẩn mẩn
lộ tẩy
lụp xụp
lưu lượng
du mục
tam cá nguyệt
gian hoạt
thị hiếu
ghé
thời khóa biểu
Thần Chết
lé
thời thượng
năm vũ trụ
đỡ
Quay Sơn
Trung Hiếu
Trung Nguyên
thủ chỉ
trung hiếu
trung niên
miệt mài
Trung Kiên
Trung Lương
trung lưu
Trung Môn
Trung Giang
Lâm Thanh
trái tim
Khổng giáo
tổng cục
tôm he
thông phán
tiết nghĩa
kiền kiền
thản bạch
thạc sĩ
Hoa kiều
Mạn Đình
hồ cầm
sư thầy
tam cương
man phương
quốc vụ viện
khổng giáo
tư bản tập trung
vàng son
Trung Yên
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last