Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ban đêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Khoảng thời gian của một đêm, đối lập với ban ngày: Anh ấầy hay sốt về ban đêm Ban đêm làng xóm im lìm.
Related search result for "ban đêm"
Comments and discussion on the word "ban đêm"