Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Hiện tượng gây ra tai hại đến tính mạng hoặc tài sản: Người ngay mắc nạn, kẻ gian vui cười (tng); Nạn lụt; Nạn đói; Nạn mại dâm; Hết nạn ấy đến nạn kia (K).
Related search result for
"nạn"
Words pronounced/spelled similarly to
"nạn"
:
nan
nàn
nản
nán
nạn
nắn
nặn
nén
nên
nền
more...
Words contain
"nạn"
:
hoạn nạn
khạng nạng
khởi nạn Mai gia
khốn nạn
lánh nạn
lâm nạn
nạn
nạn dân
nạn nhân
nạng
more...
Comments and discussion on the word
"nạn"