Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
năm vũ trụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Khoảng thời gian (365 ngày 6 giờ 9 phút 9 giây) Mặt trời chuyển động trọn một vòng hoàng đạo, giữa hai lần giao hội liền của thiên thể đó với một ngôi sao cố định.
Related search result for "năm vũ trụ"
Comments and discussion on the word "năm vũ trụ"