Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tổng cục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cơ quan chỉ huy trung ương của một ngành hoạt động chuyên môn: Tổng cục đường sắt; Tổng cục thông tin.
Related search result for "tổng cục"
Comments and discussion on the word "tổng cục"