Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bảo mật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Giữ bí mật của nhà nước, của tổ chức. Bảo mật phòng gian. Nội quy bảo mật của cơ quan.
Related search result for "bảo mật"
Comments and discussion on the word "bảo mật"