Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thời thượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Sở thích chung trong cách sống về một mặt nào đó như (ăn mặc, trang sức, ngôn ngữ, sinh hoạt văn hóa...) của số đông được coi là sành, là tế nhị, trong một thời gian không dài.
Related search result for
"thời thượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"thời thượng"
:
Thái Thượng
thì thùng
thói thường
thời thượng
Comments and discussion on the word
"thời thượng"