Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thẳng băng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
băng
thẳng băng
thẳng
Băng nhân
băng hà
thẳng thắn
căng thẳng
thủng thẳng
Nằm giá
băng ca
tuồn tuột
thẳng tay
thẳng đứng
băng điểm
thẳng cánh
thẳng thừng
nằm giá
ngay thẳng
trục
băng bó
thẳng tắp
gò
trượt băng
kim băng
dựng
sao băng
sang
căng
gay gắt
mía
băng huyết
dăm băng
đứng
thước kẻ
trung trực
gấp khúc
cương trực
thẳng hàng
kéo dài
quần đảo
song song
lăng băng
băng sơn
cột
rọi
dộng
sổ
trung đoạn
công chính
vạch
thẳng cẳng
phương
trực tiếp
cạnh
duỗi
thẳng góc
mặt phẳng
Trần Nguyên Đán
nói thẳng
ngay
láng
chùng
núi băng
gạch
nói quanh
hạ
chiếu
cao
ngân hàng
mề đay
đời thúc quý
vết thương
nam thương
cầm máu
tự tình
sạt
sân bay
phương giải
méo
hấp
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last