Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Cái đường giữa hai mặt phẳng gập thành góc: không tì ngực vào cạnh bàn. 2. Chỗ giáp liền bên: Nhà ở cạnh đường ngồi bên cạnh. 3. Đoạn thẳng hay nửa đường thẳng giới hạn một hình hình học: cạnh một tam giác cạnh của một góc.
Related search result for
"cạnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"cạnh"
:
canh
cành
cảnh
cánh
cạnh
chanh
chánh
chênh
chỉnh
chĩnh
Words contain
"cạnh"
:
cạnh
cạnh khóe
Cạnh Nậu
cạnh tranh
cầu cạnh
góc cạnh
hớ cạnh
kém cạnh
khía cạnh
nói cạnh
more...
Comments and discussion on the word
"cạnh"