Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kim băng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ ghim bằng kim loại, đầu có mũ che mũi nhọn, thường dùng để gài miệng túi áo, hoặc gài mũ, băng bó.
Related search result for "kim băng"
Comments and discussion on the word "kim băng"