Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thẳng đứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Thẳng theo chiều vuông góc với mặt đất, ngược đứng từ dưới lên: vách núi thẳng đứng.
Related search result for "thẳng đứng"
Comments and discussion on the word "thẳng đứng"