Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thẳng đứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Thẳng theo chiều vuông góc với mặt đất, ngược đứng từ dưới lên: vách núi thẳng đứng.
Related search result for
"thẳng đứng"
Words pronounced/spelled similarly to
"thẳng đứng"
:
Thàng Công
tháng giêng
Thăng Hưng
thẳng cẳng
thẳng hàng
Thắng Cương
thông miêng
Thông Nông
thúng mủng
thương cảng
more...
Words contain
"thẳng đứng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thẳng
thẳng thắn
căng thẳng
thủng thẳng
thẳng đứng
thẳng tay
thẳng băng
thẳng cánh
thẳng thừng
ngay thẳng
more...
Comments and discussion on the word
"thẳng đứng"