Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phương giải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa) d. Cg. Can-xít. Cac-bon-nát can-xi tự nhiên kết tinh, có màu trắng, vàng... tùy theo tạp chất lẫn vào nó, gồm nhiều loại trong đó có cẩm thạch, đá băng lan, minh ngọc, tán thạch.
Related search result for "phương giải"
Comments and discussion on the word "phương giải"