Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undertaking
/,ʌndə'teikiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quyết làm, sự định làm
  • sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác
  • công việc kinh doanh; sự kinh doanh
  • nghề lo liệu đám ma
Related words
Related search result for "undertaking"
Comments and discussion on the word "undertaking"