Jump to user comments
verb
- To give
- anh ta cho tôi chiếc đồng hồ
he gave me a watch
- cho không, không bán
to give (something) free of charge, not to sell it
- thầy thuốc cho đơn
doctors give prescriptions
- bài này đáng cho năm điểm
this task deserves to be given mark 5
- cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bị
he was given a week to prepare
- kinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quý
history has given us many valuable lessons