Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tần phiền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phiền
than phiền
phiền phức
tần phiền
phiền hà
rầy
phiền luỵ
giải phiền
tài phiệt
Cao Bằng
phiệt duyệt
khó dễ
thuốc phiện
phiền toái
phiền não
phiền muộn
phiền nhiễu
phiền lòng
ưu phiền
Ba Bể
nghiến
lôi thôi
bài vị
vỡ
học phiệt
hút xách
tháo lui
lâm bệnh
thế phiệt
dây dưa
cấm chỉ
cơm đen
bèo bọt
làng bẹp
tán phiệu
a phiến
rảnh nợ
an ủi
quân phiệt
từ bỏ
làm phiền
thở dài
giới yên
tĩnh d
thẩu
giản dị
nhà huyên
sán
lắt léo
nha phiến
giải phiền
lịch kịch
Bản Phiệt
giảm thọ
đổi thay
tẩu
A-la-hán
ma túy
nhĩ
tuần đinh
ngầy
khay đèn
nghiện
trần lụy
phát phiền
phiền tạp
tế toái
phát sầu
lo phiền
lao phiền
giở trò
khổ não
nghiện hút
nhã dụ
lụy
nhiễu chuyện
oái oăm
nhiễu
trớ trêu
Bạch Thông
First
< Previous
1
2
Next >
Last