Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tháo lui
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Rời khỏi một đám đông để khỏi phiền nhiễu, ngượng ngùng : Dơ tuồng nghỉ mới tìm đường tháo lui (K).
Comments and discussion on the word "tháo lui"