Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giảm thọ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm cho đời ngắn đi: Rượu và thuốc phiện giảm thọ người nghiện.
Related search result for "giảm thọ"
Comments and discussion on the word "giảm thọ"