Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghiện hút
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Nghiện ngập. Nghiện thuốc phiện.
Related search result for
"nghiện hút"
Words contain
"nghiện hút"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hút
nghiện hút
nghiến
thu hút
nghiện ngập
thuốc lào
hấp dẫn
trọng lượng
tun hút
thực nghiệm
more...
Comments and discussion on the word
"nghiện hút"