Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhã dụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Nhã ngữ, uyển ngữ, hình thức biểu đạt bằng cách thay thế một từ thô bạo, trắng trợn, hoặc có thể gây buồn phiền bằng một từ hoặc đơn vị từ vựng cùng nghĩa nhưng dịu dàng hơn: Nói "mất", "qua đời", "hai năm mươi" để thay thế "chết " là dùng những nhã dụ.
Related search result for "nhã dụ"
Comments and discussion on the word "nhã dụ"