Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rảnh nợ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hết sự lôi thôi, phiền nhiễu đến mình: Con chó hay sủa đêm, bán đi cho rảnh nợ.
Comments and discussion on the word "rảnh nợ"