Jump to user comments
động từ
- đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
- such duties precede all others
những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
- the words that precede
những từ ở trước, những từ ở trên đây
- must precede this measure by milder ones
phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này