Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khẩu phần
    • Ration de pain
      khẩu phần bánh mì
    • Ration de foin
      khẩu phần cỏ khô
  • mẻ, món
    • Recevoir sa ration de coups
      được một mẻ đòn
Related search result for "ration"
Comments and discussion on the word "ration"