Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ration
/'ræʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • khẩu phần
  • (số nhiều) lương thực, thực phẩm
    • to be on short rations
      thiếu lương thực thực phẩm
    • ration coupon
      phiếu lương thực, phiếu thực phẩm
ngoại động từ
  • hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))
    • rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times
      gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn
  • chia khẩu phần
Related search result for "ration"
Comments and discussion on the word "ration"