Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
admiration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cảm phục, sự khâm phục
    • L'admiration des gestes héroïques
      sự cảm phục những cử chỉ anh hùng
    • Son courage fait l'admiration de tout le monde
      lòng dũng cảm của anh ta được mọi người cảm phục
    • Exciter, soulever l'admiration
      gợi nên lòng khâm phục
    • Il était en admiration devant ce tableau
      anh ta ngây ngất trước bức tranh này
    • Être en admiration devant quelqu'un
      quá say mê ai, tôn thờ ai
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc
Related search result for "admiration"
Comments and discussion on the word "admiration"