Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • part; quote-part
    • Một phần bánh ngọt
      une part de gâteau
    • Một phần gia tài une part d'héritage : về phần tôi pour ma part; mỗi người góp phần của mình
      chacun apporte sa quote-part
  • partie; division; fraction; section
    • Bản giao hưởng ba phần une symphonie à trois parties; các phần của cuốn sách
      les divisions d'un ouvrage
  • portion; ration
    • Phần sáng của mặt trăng la portion éclairée de la lune; phần cơm
      ration (portion) de riz
    • một phần
      en partie
    • Cử tọa gồm một phần là người ngoại quốc
      l'assistance était composée en partie d'étrangers;(khẩu ngữ) réserver une part; réserver une ration
    • Mẹ vẫn phần cơm anh đấy
      maman vous a réservé votre ration de riz
Related search result for "phần"
Comments and discussion on the word "phần"