version="1.0"?>
- part; quote-part
- Một phần bánh ngọt
une part de gâteau
- Một phần gia tài une part d'héritage : về phần tôi pour ma part; mỗi người góp phần của mình
chacun apporte sa quote-part
- partie; division; fraction; section
- Bản giao hưởng ba phần une symphonie à trois parties; các phần của cuốn sách
les divisions d'un ouvrage
- portion; ration
- Phần sáng của mặt trăng la portion éclairée de la lune; phần cơm
ration (portion) de riz
- Cử tọa gồm một phần là người ngoại quốc
l'assistance était composée en partie d'étrangers;(khẩu ngữ) réserver une part; réserver une ration
- Mẹ vẫn phần cơm anh đấy
maman vous a réservé votre ration de riz