Jump to user comments
danh từ giống cái
- (vật lý) quang sai.
- Aberration angulaire
quang sai góc
- Aberration de la lumière
quang sai ánh sáng
- sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc
- Aberration chromatique
sắc sai
- Aberration mentale
sự lệch lạc tinh thần.
- (nghĩa rộng) điên rồ; ý kiến lệch lạc; hành vi lệch lạc
- Un moment d'aberration
một phút điên rồ
- C'est une véritable aberration
qủa là một hành vi điên rồ.