Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
aberration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý) quang sai.
    • Aberration angulaire
      quang sai góc
    • Aberration de la lumière
      quang sai ánh sáng
  • (thiên văn) tinh sai.
  • sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc
    • Aberration chromatique
      sắc sai
    • Aberration mentale
      sự lệch lạc tinh thần.
  • (nghĩa rộng) điên rồ; ý kiến lệch lạc; hành vi lệch lạc
    • Un moment d'aberration
      một phút điên rồ
    • C'est une véritable aberration
      qủa là một hành vi điên rồ.
Related search result for "aberration"
Comments and discussion on the word "aberration"